Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chạy vạy


se remuer; se démancher; se mettre en quatre
Phải chạy vạy mới mua được một vé
il faut se remuer pour acheter un billet
Chạy vạy để giúp bạn
se démancher pour aider son ami
Tôi phải chạy vạy mới có quyển sách này
j' ai dû me mettre en quatre pour avoir ce livre



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.