| se remuer; se démancher; se mettre en quatre |
| | Phải chạy vạy mới mua được một vé |
| il faut se remuer pour acheter un billet |
| | Chạy vạy để giúp bạn |
| se démancher pour aider son ami |
| | Tôi phải chạy vạy mới có quyển sách này |
| j' ai dû me mettre en quatre pour avoir ce livre |